Điêu khắc trong tiếng Nhật được viết là 彫刻 – ちょうこく, đọc là cyoukoku. Đây là một loại hình nghệ thuật khá phổ biến tại Nhật Bản, đặc biệt là trong việc điêu khắc gỗ.
Điêu khắc tiếng Nhật là 彫刻 – ちょうこく, đọc là cyoukoku. Điêu khắc là loại hình nghệ thuật khá nổi tiếng ở Nhật, đặc biệt là điêu khắc gỗ.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến điêu khắc:
木材彫刻 (もくざいちょうこく- mokuzaicyoukoku): Điêu khắc gỗ.
彫工 (ちょうこう- cyoukou): Nhà điêu khắc.
彫刻かい (ちょうこくかい- cyokokukai): Giới điêu khắc.
彫刻術 (ちょうこくじゅつ- cyoukoku jyutsu): Nghệ thuật điêu khắc.
オブジェ ( obujie): Mẫu vật( điêu khắc).
Một số câu ví dụ:
ピカソの彫刻は、彼の絵画と同じように素晴らしいと考えられている.
Pikan no cyoukoku wa, kare no kaiga to onajiyouni subarashi to kangae rareteiru.
Tác phẩm điêu khắc của Picasso được xem là tuyệt vời như tranh của ông vậy.
彼は上手な彫工です。
Kare wa jyozu na cyoukou desu.
Ông ấy là nhà điêu khắc giỏi.
彫刻かい にピカソが有名です。
Cyoukokukai ni Picasso ga yuumei desu.
Trong giới điêu khắc, Picasso rất nổi tiếng.
日本には、木材彫刻は ばら蒔くです。
Nihon niwa, mokuzaicyoukoku wa baramaku desu.
Ở Nhật Bản, điêu khắc gỗ rất phổ biến.
Bài viết điêu khắc tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Lexingtonanphu.com.