Từ ‘Đối tác’ trong tiếng Nhật là 相棒 (aibou). Đây là mối quan hệ làm việc giữa hai bên hoặc giữa các doanh nghiệp, tổ chức cùng hợp tác, tham gia và chia sẻ một loạt hoạt động với mục tiêu chung.
Đối tác trong doanh nghiệp là một cá nhân hoặc tổ chức đặt mối quan hệ liên minh với doanh nghiệp vào mục đích nhất định trong kinh doanh.
Một số kiểu đối tác trong kinh doanh:
せんりゃく的パートナーシップ(senrya teki paatonaashippu): Đối tác chiến lược
包括的なパートナー(houkatsu tekina paatonaa): Đối tác toàn diện
Đối tượng đối tác trong kinh doanh:
議長(gichou): Người đại diện
御客さん(gokyakusan): Khách hàng
同僚(doryou): Đồng nghiệp
課長(kachou): Trưởng nhóm
総裁(sousai): Tổng giám đốc
個人会社(kojin kaisha ): Công ty tư nhân
ぎょうせい課(gyouseika): Phòng hành chính
会計課(kaikeika): Phòng kế toán
Mẫu câu liên quan đến đối tác trong kinh doang tiếng Nhật:
双方は一緒いっしょにビジネスで協力します
Souhou wa issho ni bijinnesu de kyouryoku shimasu
(Hai bên cùng nhau hợp tác trong kinh doanh.)
また、健康を構築し、成長します
Mata, kenkou wo kouchikushi, seichou shimasu
(Cùng xây dựng và phát triển lành mạnh.)
共通の目標を設定しましょう
Kyoutsu no mokuhyou wo settei shimasho
(Cùng đặt mục tiêu chung.)
きょうりょくするよう努力し、努力する
Kyouryokusuru you doryokushi, doryokusuru
(Phấn đấu và nổ lực hợp tác.)
Bài viết đối tác trong kinh doanh tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi lexingtonanphu.com.
- Khó khăn tiếng Nhật là gì
- Viễn tưởng tiếng Anh là gì
- Mẫu câu trả lời điện thoại trong công ty Nhật
- Tiêu dùng tiếng Hàn là gì
- Cô đơn tiếng Nhật là gì
- Ngọc bích tiếng Trung là gì
- Côn trùng tiếng Hàn là gì
- Chứng khoán tiếng Hàn là gì
- Kim chi là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về thần tượng
- Dầu dừa tiếng Nhật là gì
- Nhiệt điện là gì