Ôm trong tiếng Nhật được gọi là taku (抱く). Ý nghĩa của việc ôm đối với mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa, hoàn cảnh và mối quan hệ. Nó có thể biểu thị tình yêu, tình bạn hoặc sự chia sẻ cảm thông.
Ôm tiếng Nhật là taku (抱く).
Câu ví dụ về từ taku (抱く).
子供の時、父に抱かれることが大好きでした。
Kodomo notoki, chichi ni dakareru kotoga daisukideshita.
Khi còn bé tôi rất thích được cha ôm vào lòng.
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tình yêu:
Nakanaorisuru (仲直りする): Làm lành, hòa giải.
Sewaninaru (世話になる): Được chăm sóc.
Sewaosuru (世話をする): Chăm sóc.
Koigataki (恋敵): Tình địch.
Shitsuren (失恋): Thất tình.
Koisuru (恋する): Yêu, phải lòng.
Deetoosuru (デートをする): Hẹn hò.
Purezentoowataru (プレゼントを渡す): Tặng quà.
Hiren (悲恋): Tình yêu mù quáng.
Koibumi (恋文): Thư tình.
Renai (恋愛): Tình yêu nam nữ.
Koibito (恋人): Người yêu.
Ạiyou (愛情): Tình yêu.
Bài viết ôm tiếng Nhât là gì được tổng hợp bởi Lexingtonanphu.com.