Độc thân trong tiếng Hàn là 독신 (doksin). Đây là tình trạng một người chưa kết hôn hoặc đã ly hôn nhưng chưa tái hôn, tức là vẫn độc thân.
Độc thân tiếng Hàn là 독신 (doksin). Độc thân là đơn giản là một trạng thái mà bạn không thuộc về bất cứ ai hay bất cứ điều gì, chỉ mang một ý nghĩa duy nhất là bạn đang tự do và có thể dành tất cả mọi thứ cho chính bản thân mình.
Những từ vựng liên quan đến độc thân:
고독하다 (godoghada): Cô độc.
혼자 (honja): Một mình.
허전하다 (heojeonhada): Trống trải, trống vắng.
심심하다 (simsimhada): Buồn chán, tẻ nhạt.
자유 (jayu): Tự do.
미혼 (mihon): Người chưa kết hôn.
애통하다:(aetonghada): đau lòng.
적적하다:(jeogjeoghada): cô độc.
외롭다: (oelobda): sự cô đơn.
외롭게 살다:(oelobge salda): Cuộc sống cô đơn.
Những câu nói liên quan đến độc thân:
독신이란 개인의 자유입니다
Dokssiniran gaeine jayuimnida.
Độc thân là sự tự do của mỗi người.
자유는 만물의 생명이다,평화는 인생의 행복이다.
Jayuneun manmuleui saengmyeongida, pyeonghwaneun insaengeui haengbukida.
Tự do là sức sống của vạn vật,hòa bình là hạnh phúc của nhân sinh.
Bài viết độc thân trong tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi lexingtonanphu.com.