Từ vựng về an toàn vệ sinh thực phẩm trong tiếng Hàn là gì? Hãy cùng lexingtonanphu.com khám phá nhé.
Vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng hàn là 식품의 위생 및 안전 (sigpum-ui wisaeng mich anjeon) bao gồm việc sử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm một cách vệ sinh và phòng chống bệnh tật cho người sử dụng.
Một số từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm:
간이 식당 (gan-i sigdang): quán ăn vỉa hè
화학적 침지 (hwahagjeog chimji): ngâm hóa chất
발색제 (balsaegje): chất tạo màu
발암물질 (balammuljil): chất gây ung thư
유해 세균 (yuhae segyun): vi khuẩn có hại
산패 (sanpae): ôi thiêu
유전자 변형 식품 (yujeonja byeonhyeong sigpum): thực phẩm biến đổi gen
위험 상태 (wiheom sangtae): tình trạng nguy hiểm
사용기한 (sayong-gihan): hạn sử dụng
토하다 (tohada): nôn mửa
설사하다 (seolsahada): tiêu chảy
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm được tổng hợp bởi lexingtonanphu.com.
- Ẩm thực mùa thu Hàn Quốc
- Nhà nghỉ tiếng Nhật là gì
- Quả nhãn tiếng Anh là gì
- Mạnh mẽ tiếng Nhật là gì
- Tuổi thanh xuân của tôi tiếng Anh là gì
- Thành công tiếng Nhật là gì
- Câu an ủi trong tiếng Nhật
- Đối tác trong kinh doanh tiếng Nhật là gì
- Khó khăn tiếng Nhật là gì
- Viễn tưởng tiếng Anh là gì
- Mẫu câu trả lời điện thoại trong công ty Nhật
- Tiêu dùng tiếng Hàn là gì