Tên các dụng cụ sửa chữa ô tô tiếng Hàn

Dụng cụ sửa chữa ô tô trong tiếng Hàn là 자동차 수리 도구 (jatongcha suli dogu), bao gồm cờ lê lục giác, tua vít, đồng hồ đo đa năng, máy nén…

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ sửa chữa ô tô.

스패너 (seupaeneo: cờ lê

드라이버 (deulaibeo): tô vít

뺀치 (ppaenchi): kìm

망치 (mangchi): búa

드릴 (deulil): khoan tay

멀티미터 (meoltimiteo): đồng hồ vạn năng

육각렌치 (yuggaglenchi): cờ lê lục giác

방청 스프레이 (bangcheong seupeulei): bình xịt chống rỉ sét

압축기 (abchuggi): máy nén

용접공 (yongjeobgong): máy hàn

그라인더 (geulaindeo): máy mài

절연 테이프 (joel-yeonteipeu): băng dính cách điện

폼프 (peompeu): máy bơm

Bài viết tên các dụng cụ sửa chữa ô tô tiếng Hàn được tổng hợp bởi lexingtonanphu.com.

0913.756.339